Trung tâm điều khiển xả khí FS5200E
Sử dụng trong các Hệ thống chữa cháy khí tự động – FS5200E được thiết kế theo tiêu chuẩn EN54-2 và EN54-4 về hệ thống báo cháy và báo động – thiết bị điều khiển và thông báo; và tiêu chuẩn EN12094-1 về hệ thống chữa cháy cố định – Phần 1: Yêu cầu và các phương pháp thử nghiệm cho các thiết bị trì hoãn và điều khiển điện tử tự động.
CHỨC NĂNG
– Điều khiển đường dây, đầu vào và đầu ra, điều khiển cho điều kiện lỗi và tự động đặt lại;
– Kiểm soát các đường dây cho thiết bị báo cháy và tự động đặt lại;
– Tùy chọn để cài đặt thời gian di tản từ 0 đến 5 phút;
– Tùy chọn để cài đặt thời gian khi các thiết bị chữa cháy được bật từ 10 giây đến 5 phút;
– Tích hợp âm thanh cho điều kiện cháy và điều kiện lỗi với các tùy chọn để tắt;
– Chế độ thử nghiệm và tùy chọn cài đặt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
- Đường dây tín hiệu báo cháy và báo động được giám sát đoản mạch và hở mạch
- Chương trình đếm ngược thời gian xả khí: 0 – 5 phút
- Chương trình cài đặt thời gian xả khí: Từ 10 giây đến 5 phút
- Module tùy chọn cho tình trạng áp lực xả khí
- Module tùy chọn cho các ngõ ra chữa cháy
- Thông báo các đầu báo bị loại bỏ
- Tự động reset những tình trạng báo lỗi
- Đồng hồ hiển thị thời gian và nhật ký sự kiện của lên tới 100 sự kiện
- Giao diện CAN để kết nối với hệ thống báo cháy địa chỉ UniPOS
- Giao diện RS232 / RS485 để giao tiếp với bộ lặp,
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐƯỜNG DÂY TÍN HIỆU BÁO CHÁY | 3 |
Cho việc xả khí chữa cháy | 2 |
Đường dây tín hiệu báo cháy thong thường | 1 |
NGÕ VÀO GIÁM SÁT | |
Kích hoạt xả bằng tay | 1 |
Giữ | 1 |
Vô hiệu | 1 |
Chọn chế độ | 1 |
Áp lực thấp | 1 |
Áp lực xả khí (tùy chọn) | 1 |
NGÕ RA GIÁM SÁT | Lưu điện, rơ le |
(24 -3)VDC | |
Loa báo động kỳ 1 | 1/500mA |
Loa báo động kỳ 2 | 1/500mA |
Ngõ ra chữa cháy | 1/1500mA |
NGÕ RA RƠ LE | 3 A/125 V AC, 3 A/30 V DC |
Không lưu điện, khởi động công tắc | |
Tình trạng báo cháy | 3 |
Tình trạng báo lỗi | 1 |
Áp lực xả khí (tùy chọn) | |
NGÕ RA KIỂU collector cổ góp hở | 3 |
THÔNG BÁO CHO NHỮNG SỰ KIỆN CÀI ĐẶT TRƯỚC | |
Ánh sáng | LED |
Ký tự | Màn hình LCD |
Chữ Latin/Kirin | |
Âm thanh | Loa gắn kèm |
CÁC CẤP ĐỘ TRUY CẬP CHO CHỨC NĂNG ĐIỀU KHIỂN (Tiêu chuẩn EN54/2) | 4 |
NGUỒN CẤP | |
Nguồn chính | 220/230V AC |
50Hz / 60Hz | |
ẮC QUY DỰ PHÒNG | 2 x 12V DC / 7Ah |
NGUỒN CẤP CHO CÁC THIẾT BỊ NGOẠI VI TỐI ĐA | 2.5A ((24±3)V DC |
Kích thước | 450 x 355 x 115 mm |
Trọng lượng (không bao gồm ắc quy) | 6.6kg |
Dải nhiệt độ vận hành | – 5oС to 40oС |